--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
âm hạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
âm hạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm hạch
Your browser does not support the audio element.
+ noun
clitoris
Lượt xem: 965
Từ vừa tra
+
âm hạch
:
clitoris
+
chếch
:
Slanted, a little obliquechếch về bên trái một chúta little slanted toward the left
+
căng
:
Concentration camp
+
cãi cọ
:
To have an argument with (nói khái quát)không bao giờ cãi cọ với aiNever to have an argument with anyone